80 câu HỎI NHANH - ĐÁP GỌN VỀ TỰ KỶ
1. Phân biệt hành vi cảm giác và hành vi giao tiếp như thế nào?
ThS. Thúy:
“Hành vi cảm giác xảy ra vì cơ thể trẻ cần cảm giác, không nhằm tác động đến người khác. Còn hành vi giao tiếp nhằm đạt một mục đích xã hội như yêu cầu, thoát tránh, thu hút chú ý. Nếu hành vi tiếp diễn dù không có ai phản ứng
nghiêng về cảm giác. Nếu hành vi mạnh hơn khi có người Athì có thể đó là chức năng giao tiếp.”
2. Khi nào giáo viên cần đề nghị đánh giá lại mức độ tự kỷ?
“Sau 6–12 tháng can thiệp liên tục, nếu trẻ thay đổi hành vi – kỹ năng rõ rệt hoặc ngược lại không tiến bộ, giáo viên nên đề nghị đánh giá lại. Đánh giá định kỳ giúp điều chỉnh chương trình, không phải để ‘kết luận lại mức độ’.”
3. ABA đánh giá khác ESDM ở điểm nào?
“ABA thiên về phân tích hành vi: kỹ năng có – không, mức độ hỗ trợ.
ESDM đánh giá theo mốc phát triển: tương tác, cảm xúc, bắt chước, chơi.
Một bên đo hành vi, một bên đo tiến trình phát triển. Trẻ tự kỷ cần cả hai.”
4. Làm sao chọn mục tiêu ưu tiên khi trẻ có nhiều khó khăn?
“Ưu tiên ba thứ:
-
giao tiếp chủ động,
-
tương tác xã hội,
-
điều hòa cảm giác – hành vi.
Nếu không ổn ba mục này thì mọi kỹ năng học thuật đều vô nghĩa.”
5. Vì sao hai giáo viên đánh giá cùng một trẻ cho kết quả khác?
“Do tiêu chuẩn quan sát khác nhau và do trẻ thể hiện khác nhau với từng người. Bởi vậy đánh giá phải dựa trên nhiều môi trường, nhiều người.”
6. Khi nào dùng test chuẩn hóa và khi nào dùng quan sát tự nhiên?
“Test chuẩn hóa dùng để định vị mức độ và lập hồ sơ phát triển.
Quan sát tự nhiên dùng để xây mục tiêu thực tế theo ngữ cảnh đời sống.
Không có cái nào thay thế cái nào.”
7. Dấu hiệu cho thấy chương trình không còn phù hợp?
“Khi trẻ dậm chân tại chỗ 3 tháng liên tiếp, chống đối tăng, hoặc kỹ năng học trong phòng trị liệu nhưng không áp dụng ngoài đời.”
8. Làm sao nhận biết trẻ quá tải cảm giác trong buổi học?
“Nhìn vào mắt trẻ: tránh nhìn, cau mày, bịt tai, kích động vô cớ. Mọi dấu hiệu này cho biết hệ thần kinh trẻ đang báo động.”
9. Nhận thức thấp có phải nguyên nhân trẻ không hợp tác?
“Không. Trẻ không hợp tác phần lớn do không hiểu yêu cầu, quá khó, hoặc không có động lực. Nhận thức thấp chỉ làm tốc độ học chậm hơn, không làm trẻ chống đối.”
10. Vì sao trẻ tiến bộ nhanh 3 tháng đầu rồi chững lại?
“Dễ thôi. Giai đoạn đầu là ‘kỹ năng cơ bản’. Giai đoạn sau cần kỹ năng linh hoạt hơn. Đây là lúc chương trình phải điều chỉnh, không phải trẻ ‘tụt lại’.”
11. ABA hiện đại khác ABA truyền thống thế nào?
“ABA hiện đại lấy động lực của trẻ làm trung tâm, giảm bàn, tăng chơi, tăng tính tự nhiên và tôn trọng trẻ. ABA cũ thiên về ép buộc và ngồi bàn – hoàn toàn không phù hợp nữa.”
12. Khi nào dùng PRT thay ABA?
“Khi trẻ thiếu chủ động giao tiếp, tránh né tương tác hoặc biếng nói. PRT mạnh ở việc kích hoạt động lực nội tại của trẻ.”
13. PECS có phù hợp với mọi trẻ không?
“Không. PECS phù hợp với trẻ không giao tiếp chủ động.
Trẻ đã có chú ý chung tốt thì có thể bỏ qua PECS để tập nói trực tiếp.”
14. Vì sao một số trẻ không hợp với Floor Time?
“Vì trẻ quá khó điều hòa cảm giác hoặc quá cứng nhắc. Floor Time cần tương tác cảm xúc; nếu trẻ chưa sẵn sàng, cần ABA/ESDM trước.”
15. Khi nào kết hợp nhiều phương pháp?
“Khi trẻ có nhiều lĩnh vực cần hỗ trợ: ngôn ngữ – cảm giác – hành vi – xã hội. Nhưng phải có người dẫn chương trình để tránh rối loạn can thiệp.”
16. So sánh hiệu quả TEACCH và Denver?
“TEACCH: tốt cho trẻ thích cấu trúc, giảm lo âu.
Denver: tốt cho trẻ nhỏ, phát triển tương tác.
Mỗi phương pháp dùng cho từng mục tiêu, không có ‘phương pháp tốt nhất’.”
17. Tại sao ESDM nhấn mạnh ‘chơi vui vẻ’?
“Vì vui vẻ tạo dopamine, mà dopamine tăng thì học xảy ra. Trẻ học tốt nhất khi đang hứng thú, không phải khi bị yêu cầu.”
18. Sai lầm khi áp dụng ABA khiến trẻ chống đối?
“Bắt trẻ ngồi quá lâu, không cho chọn lựa, dùng yêu cầu liên tục, nhắc quá nhiều, thưởng sai loại, hoặc dạy quá khó.”
19. Khi nào nên thêm trị liệu cảm giác?
“Khi trẻ có hành vi lặp, quá nhạy cảm – kém nhạy cảm, không ngồi yên hoặc có meltdown không rõ lý do.”
20. Có nên dùng công nghệ giao tiếp trước khi trẻ biết nói?
“Có – nếu trẻ không có phương tiện giao tiếp. AAC (thiết bị hỗ trợ) không làm trẻ chậm nói, ngược lại giúp giảm hành vi.”
21. Ưu – nhược điểm của video modeling?
“Ưu: trẻ quan sát trực quan, dễ bắt chước.
Nhược: trẻ quá phụ thuộc màn hình nếu dùng sai cách.”
22. Vì sao PRT hiệu quả với trẻ tránh né giao tiếp?
“PRT nhắm vào động lực tự nhiên của trẻ. Trẻ muốn gì thì dùng cái đó để dạy; trẻ sẽ tự nguyện tương tác, không còn tránh né.”
23. Khi nào chuyển từ PECS sang nói?
“Khi trẻ biết trao tranh chủ động, biết luân phiên, có khả năng bắt chước âm thanh.”
24. Vì sao trẻ chỉ giỏi kỹ năng trong phòng trị liệu?
“Không được dạy khái quát hóa. Dạy chỉ trong một không gian
trẻ nghĩ kỹ năng đó chỉ có giá trị ở chỗ đó.”
25. Làm sao tránh mâu thuẫn khi phụ huynh tự dạy ở nhà?
“Giáo viên phải hướng dẫn cụ thể: mục tiêu – cách dạy – mức hỗ trợ – mức giảm nhắc. Phụ huynh cần tuân thủ đúng để tránh phá vỡ chương trình.”
26. Tantrum và meltdown khác nhau thế nào?
“Tantrum là muốn đạt mục đích.
Meltdown là quá tải thần kinh – không kiểm soát được.
Xử lý hai cái hoàn toàn khác.”
27. Trẻ đánh bạn trong lớp, phải làm ngay điều gì?
“Đảm bảo an toàn trước. Sau đó phân tích chức năng hành vi. Không trách mắng. Dạy kỹ năng thay thế: chờ đợi, xin đồ, nhờ giúp đỡ.”
28. Vì sao trẻ cắn người?
“Hoặc để tìm cảm giác, hoặc để thoát khỏi tình huống gây căng thẳng, hoặc để giao tiếp mà trẻ không có từ.”
29. Trẻ bỏ chạy, xử lý thế nào?
“Tăng kiểm soát môi trường trước – khóa cửa, chặn lối. Sau đó dạy kỹ năng ‘đứng lại – gọi tên – nắm tay’. Dạy trước khi xảy ra hành vi.”
30. Trẻ phá đồ khi bị từ chối?
“Vì trẻ chưa biết chấp nhận từ chối. Dạy từ mức nhẹ: đổi món – chờ đợi – lựa chọn khác.”
31. Trẻ hét để thu hút chú ý?
“Đừng phản ứng ngay tức thì. Phản ứng khi trẻ dùng hành vi đúng. Hành vi nào được chú ý sẽ được củng cố.”
32. Vì sao hành vi tăng mạnh khi mới can thiệp?
“Do extinction burst: khi trẻ thấy hành vi cũ không còn hiệu quả, trẻ tăng cường hành vi đó. Cố gắng vượt qua giai đoạn này.”
33. Time-out khi nào dùng?
“Khi trẻ không bị quá tải cảm giác, không nguy hiểm, và hành vi rõ ràng có chức năng thu hút chú ý. Không dùng với trẻ meltdown.”
34. Có nên phớt lờ hoàn toàn hành vi xấu?
“Không. Ignoring chỉ áp dụng khi hành vi nhằm mục tiêu chú ý. Với hành vi cảm giác hoặc hành vi nguy hiểm – phải xử lý.”
35. Vì sao khen thưởng không hiệu quả?
“Vì không đúng sở thích của trẻ, hoặc giáo viên khen chậm, hoặc dùng lời khen chung chung không có giá trị.”
36. Trẻ chỉ nghe một giáo viên, từ chối người khác?
“Do trẻ thiếu kỹ năng linh hoạt xã hội. Cần kế hoạch chuyển giao người dạy: cùng dạy
dạy luân phiên
tăng thời gian cho người mới.”
37. Trẻ quá gắn với một đồ vật?
“Dùng chính đồ đó làm công cụ dạy. Sau đó mở rộng dần: biến đồ vật thành phần thưởng, rồi giới thiệu đồ mới.”
38. Trẻ tự kích thích liên tục?
“Tìm nguyên nhân cảm giác trước. Cung cấp hoạt động cảm giác thay thế. Không cố ép trẻ dừng hoàn toàn.”
39. Trẻ ném đồ?
“Giảm kích thích – dừng tương tác – dạy cách đặt xuống –奖励 khi đặt đúng. Ném đồ hiếm khi tự biến mất.”
40. Trẻ đứng yên, không phản hồi (“đóng băng”)?
“Đó là phản ứng stress. Giảm yêu cầu – dùng cử chỉ thay vì lời nói – chờ đợi trẻ hồi phục.”
41. Vì sao thay đổi môi trường giảm hành vi?
“Vì hành vi có thể được duy trì bởi yếu tố môi trường: tiếng ồn, ánh sáng, đồ vật gây phân tâm.”
42. Gào khóc kéo dài là do đâu?
“Có thể do đau, buồn ngủ, quá tải hoặc muốn thoát khỏi yêu cầu. Giáo viên phải quan sát ngữ cảnh – không phán đoán cảm tính.”
43. Khi hành vi tăng sau khi can thiệp?
“Đánh giá lại chức năng hành vi và động lực trẻ. Có thể yêu cầu quá khó hoặc phần thưởng quá yếu.”
44. Kỷ luật truyền thống vì sao vô ích?
“Trẻ tự kỷ không học qua đe dọa. Trẻ học qua sự lặp lại, cấu trúc và phần thưởng.”
45. Trẻ chỉ chú ý 10 giây, làm sao dạy?
“Dạy hoạt động 5–10 giây, đổi liên tục. Tăng thời gian chú ý từng tuần, không nhảy vọt.”
46. Buổi học 30 phút cho trẻ không ngồi yên?
“Không ép ngồi lâu. Chia buổi thành 8–10 hoạt động nhỏ, xen kẽ vận động – bàn – chơi.”
47. Trẻ chỉ thích một hoạt động?
“Dùng hoạt động đó làm phần thưởng để dẫn sang hoạt động khác. Không bỏ sở thích.”
48. Trẻ nhận biết chữ cái trước khi biết nhìn mặt người?
“Vì chữ cái có cấu trúc rõ ràng, còn khuôn mặt thay đổi liên tục. Đây là đặc điểm nhận thức của trẻ tự kỷ, không phải ưu điểm.”
49. Khi nào tăng độ khó bài học?
“Khi trẻ đạt 80% mục tiêu trong 2–3 buổi liên tiếp.”
50. Bao lâu trẻ hình thành kỹ năng mới?
“Tùy trẻ. Có trẻ 1 buổi, có trẻ 2 tháng. Quan trọng là dạy đúng cách.”
51. Vì sao cần học qua chơi?
“Vì chơi tạo động lực, giảm lo âu, tăng tính tự nhiên. Không chơi
trẻ học máy móc.”
52. Làm sao giảm phụ thuộc lời nhắc?
“Giảm từ mạnh
nhẹ: nhắc tay
nhắc cử chỉ
nhắc ánh mắt
nhắc lời
tự làm.”
53. Chương trình học nên linh hoạt thế nào?
“Có khung cố định, nhưng điều chỉnh theo năng lượng và cảm giác của trẻ mỗi ngày.”
54. Trẻ học tốt từng mục nhưng không ghép lại được?
“Do thiếu kỹ năng tổng hợp. Phải dạy giai đoạn chuyển tiếp: từ mục nhỏ
mục lớn.”
55. Trẻ xử lý chậm, giáo viên cần tăng thời gian phản hồi?
“Có. Cho trẻ 5–7 giây, không thúc ép. Trẻ tự kỷ cần thời gian để tổ chức thông tin.”
56. Dạy theo chủ đề hay theo kỹ năng?
“Ở can thiệp sớm
theo kỹ năng. Chủ đề chỉ là ngữ cảnh.”
57. Vì sao cần dạy bắt chước trước ngôn ngữ?
“Vì nói là một dạng bắt chước âm thanh. Nếu trẻ không bắt chước, trẻ khó nói.”
58. Trẻ mất hứng thú, đổi hoạt động hay dừng buổi?
“Đổi hoạt động trước. Chỉ dừng buổi khi trẻ quá tải hoặc meltdown.”
59. Kỹ năng chơi ảnh hưởng ngôn ngữ thế nào?
“Chơi tạo cơ hội giao tiếp: yêu cầu – đưa – trả – chia sẻ. Không chơi thì không có ngữ cảnh ngôn ngữ.”
60. Dạy trẻ chờ đợi lượt thế nào?
“Bắt đầu từ 1–2 giây, tăng dần. Luân phiên với giáo viên trước khi đưa vào nhóm.”
61. Vì sao trẻ bị coi là không lễ phép?
“Vì trẻ không hiểu quy tắc xã hội, không phải thiếu tôn trọng. Giáo viên phải dạy từng hành vi.”
62. Khi nào đưa trẻ vào nhóm kỹ năng xã hội?
“Khi trẻ biết ngồi tối thiểu 3–5 phút, biết yêu cầu, biết luân phiên đơn giản.”
63. Trẻ cần gì trước khi hòa nhập trường thường?
“Ngồi học được 10–15 phút, làm theo hướng dẫn 1–2 bước, biết chờ, biết yêu cầu, biết chơi đơn giản.”
64. Dạy trẻ chào hỏi tự nhiên thế nào?
“Không ép nói. Tạo tình huống thật, dùng mô hình hóa, dùng phần thưởng xã hội.”
65. Vì sao trẻ khó hiểu cảm xúc người khác?
“Do não bộ xử lý khuôn mặt khác biệt. Phải dạy qua hình ảnh
video
thực tế.”
66. Dạy chia sẻ từ đâu?
“Từ chia sẻ 1 vật với giáo viên
với bạn
chia sẻ trong trò chơi ngắn.”
67. Làm sao mở rộng hứng thú?
“Từ sở thích chính mở dần sang hoạt động liên quan. Không bỏ sở thích.”
68. Vì sao chơi tưởng tượng quan trọng?
“Vì nó phát triển ngôn ngữ, biểu tượng, đồng cảm và kỹ năng xã hội.”
69. Trẻ bị trêu chọc, giáo viên làm gì?
“Hỗ trợ ngay, dạy trẻ kỹ năng tự vệ đơn giản, và làm việc với lớp về tôn trọng khác biệt.”
70. Phụ huynh phủ nhận con có khó khăn?
“Đưa ví dụ cụ thể, video quan sát, và tập trung vào giải pháp – không gắn nhãn.”
71. Phụ huynh kỳ vọng quá cao?
“Đặt mục tiêu rõ ràng, lộ trình thật, giải thích tiến bộ cần thời gian.”
72. Làm sao yêu cầu phụ huynh đồng hành mà không gây áp lực?
“Giao nhiệm vụ nhỏ – dễ – có thể hoàn thành. Thành công nhỏ tăng động lực.”
73. Trẻ tiến bộ ở trung tâm nhưng không ở nhà?
“Do thiếu khái quát hóa. Cần hướng dẫn phụ huynh tái tạo môi trường học.”
74. Phụ huynh thay đổi chương trình liên tục?
“Giáo viên cần kiên định và giải thích vì sao sự nhất quán là quan trọng nhất.”
75. Hành vi nào của giáo viên gây lo âu cho trẻ?
“Nói quá nhanh, nét mặt căng thẳng, ép trẻ nhìn mắt, dùng giọng đe dọa.”
76. Kỹ năng mềm quan trọng nhất của giáo viên?
“Kiên nhẫn – đọc được tín hiệu trẻ – lắng nghe phụ huynh – ghi dữ liệu chuẩn.”
77. Làm sao tránh kiệt sức khi dạy trẻ tự kỷ?
“Phân ca hợp lý, trao đổi nhóm, chăm sóc cảm xúc cá nhân và xác định giới hạn nghề nghiệp.”
78. Vì sao phải ghi dữ liệu mỗi buổi?
“Dữ liệu là bằng chứng trẻ có tiến bộ hay không. Không có dữ liệu thì không có can thiệp đúng.”
79. Giáo viên thấy ‘bất lực’, phải làm gì?
“Xin hỗ trợ chuyên môn, quan sát chéo, đổi chiến lược, không giữ khó khăn một mình.”
80. Giáo viên cần học gì 5 năm tới?
“Kỹ năng đánh giá phát triển, can thiệp dựa trên chơi, điều hòa cảm giác, công nghệ giáo dục và kỹ năng làm việc với gia đình.”

093.227.7953
ipertap.edu@gmail.com





