Những mục tiêu ưu tiên cho trẻ tự kỷ ở độ tuổi tiền dậy thì và dậy thì
Giai đoạn tiền dậy thì và dậy thì là thời điểm chuyển tiếp sinh học — xã hội quan trọng, đồng thời là giai đoạn tăng rủi ro về rối loạn lo âu, rối loạn cảm xúc, khó khăn giao tiếp xã hội và thất bại trong chuyển tiếp sang cuộc sống trưởng thành đối với thanh thiếu niên tự kỷ. Báo cáo này nêu 7 mục tiêu can thiệp ưu tiên (kỹ năng xã hội, điều hành, quản lý cảm xúc/lo âu, giáo dục tình dục & an toàn, tự phục vụ & sinh hoạt độc lập, hướng nghiệp/chuyển tiếp, và hỗ trợ gia đình), mỗi mục được minh chứng bằng kết quả nghiên cứu và kèm gợi ý chương trình, phương pháp thực hành đã được kiểm chứng hoặc có căn cứ khoa học. ResearchGate+4Pediatrics Publications+4teams.semel.ucla.edu+4
1. Giới thiệu
Thanh thiếu niên trên phổ tự kỷ (ASD) phải đối mặt với nhiều thách thức đồng thời: thay đổi thần kinh - nội tiết thời dậy thì, nhu cầu xã hội phức tạp hơn, áp lực học đường, và các yêu cầu chuyển tiếp sang giáo dục/công việc. Các kết quả hậu trường (employment, độc lập, sức khỏe tâm thần) ở tuổi trưởng thành phụ thuộc nhiều vào việc can thiệp kịp thời, hướng mục tiêu rõ ràng và phối hợp liên ngành trong giai đoạn này. Pediatrics Publications+1
2. Các mục tiêu ưu tiên (Priority goals)
2.1. Phát triển kỹ năng xã hội có mục tiêu (Making & Keeping Friends; navigating peers)
Tại sao: Khó khăn tương tác xã hội là điểm yếu lớn ở ASD; khả năng xây dựng quan hệ bạn bè ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và cơ hội nghề nghiệp.
Mục tiêu cụ thể: biết bắt chuyện, duy trì cuộc hội thoại ngắn, hiểu quy tắc ngầm của nhóm bạn, quản lý xung đột, sử dụng kỹ năng xã hội trong môi trường học/việc.
Bằng chứng & chương trình gợi ý: Chương trình PEERS® (parent-assisted social skills training) có nhiều thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát cho thấy cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội, giảm cô lập và lo lắng xã hội ở thiếu niên ASD. PEERS có thể áp dụng ở trường lẫn cộng đồng với sự tham gia của cha mẹ/caregiver. teams.semel.ucla.edu+1
2.2. Nâng cao chức năng điều hành (Executive functions: planning, working memory, cognitive flexibility, inhibitory control)
Tại sao: Chức năng điều hành (EF) quyết định năng lực tổ chức, hoàn thành nhiệm vụ học, điều tiết hành vi — tất cả rất quan trọng khi chuyển sang trách nhiệm lớn hơn.
Mục tiêu cụ thể: cải thiện lên kế hoạch buổi sáng, quản lý thời gian, theo dõi bước nhiều bước, chuyển đổi giữa nhiệm vụ, kiểm soát xung động.
Phương pháp gợi ý: can thiệp dựa trên nhiệm vụ (task-based training), chia nhỏ bước, công cụ trợ nhớ (visual schedules, checklist), chương trình tác động có mục tiêu cho EF kết hợp luyện tập lặp lại trong môi trường tự nhiên (NET) và ứng dụng kĩ thuật ABA khi cần.
2.3. Quản lý cảm xúc và triệu chứng lo âu / trầm cảm
Tại sao: Tỷ lệ rối loạn lo âu và trầm cảm tăng lên trong giai đoạn dậy thì; lo âu làm cản trở học tập, giao tiếp và tham gia xã hội.
Mục tiêu cụ thể: nhận diện cảm xúc, kỹ thuật hít thở/giảm kích thích, kỹ năng đối phó tình huống (coping), can thiệp sớm khi xuất hiện triệu chứng nặng.
Bằng chứng & chương trình gợi ý: CBT đã được thích nghi cho trẻ tự kỷ và cho thấy hiệu quả giảm lo âu nếu điều chỉnh ngôn ngữ, sử dụng hỗ trợ trực quan và thực hành hành vi; can thiệp cần điều chỉnh theo trình độ nhận thức và ngôn ngữ. Kết hợp với chương trình điều chỉnh cảm xúc (emotion regulation) và đánh giá tâm lý thường xuyên. PubMed+1
2.4. Giáo dục tình dục, an toàn thân thể và kỹ năng ranh giới (Sexuality & Safety)
Tại sao: Thanh thiếu niên tự kỷ có cùng nhu cầu tình dục như bạn đồng trang lứa nhưng thường thiếu thông tin phù hợp; có nguy cơ cao về hiểu nhầm ranh giới, bị lợi dụng hoặc hành vi không phù hợp xã hội.
Mục tiêu cụ thể: hiểu thay đổi cơ thể, ngôn ngữ về tình dục, ranh giới cá nhân, đồng ý (consent), an toàn trực tuyến, bảo mật thông tin.
Bằng chứng & chương trình gợi ý: Các chương trình sexuality education được điều chỉnh (visual supports, ngôn ngữ cụ thể, kịch bản xã hội, role-play) cải thiện kiến thức và giảm hành vi rủi ro. Nên tích hợp quan điểm toàn diện, bao gồm giới tính, đồng tính, và an toàn tình dục. PMC+1
2.5. Kỹ năng tự phục vụ & sinh hoạt độc lập (ADLs / IADLs)
Tại sao: Năng lực tự phục vụ quyết định mức độ độc lập sinh hoạt và khả năng sống độc lập khi trưởng thành.
Mục tiêu cụ thể: ăn uống, tắm giặt, quản lý tiền bạc cơ bản, đi lại an toàn, nấu nướng đơn giản, giữ nhà cửa.
Phương pháp gợi ý: dạy theo từng bước (task analysis), ê-li-mi-nate prompts dần dần (fading), thực hành trong môi trường tự nhiên (home/community), sử dụng hỗ trợ trực quan (video modeling, schedules).
2.6. Hướng nghiệp, giáo dục chuyển tiếp (Transition planning & vocational skills)
Tại sao: Kết quả việc làm ở người lớn tự kỷ thường kém; can thiệp nghề sớm tăng cơ hội có việc làm ý nghĩa.
Mục tiêu cụ thể: kỹ năng làm việc cơ bản (tuân thủ giờ giấc, nhiệm vụ lặp), kĩ năng phỏng vấn, CV đơn giản, thử việc có giám sát.
Phương pháp gợi ý: chương trình chuyển tiếp liên ngành, mô phỏng công việc, internship được hỗ trợ, hợp tác với doanh nghiệp địa phương, sử dụng mô hình “supported employment”.
2.7. Hỗ trợ gia đình & phối hợp liên ngành
Tại sao: Gia đình là nền tảng chính trong giai đoạn dậy thì; đồng thời cần phối hợp trường học, y tế, dịch vụ xã hội.
Mục tiêu cụ thể: đào tạo cha mẹ về kỹ thuật quản lý hành vi, kĩ năng hỗ trợ chuyển tiếp, kết nối dịch vụ.
Phương pháp gợi ý: parent coaching, caregiver-assisted programs (ví dụ PEERS có phần huấn luyện caregiver), hội chẩn liên ngành định kỳ. teams.semel.ucla.edu
3. Bằng chứng tổng hợp
-
Chuyển tiếp (Transition): Báo cáo AAP 2024 nhấn mạnh nhu cầu lập kế hoạch chuyển tiếp sớm để cải thiện kết quả giáo dục-việc làm cho thanh thiếu niên ASD. Pediatrics Publications
-
Kỹ năng xã hội — PEERS: Nhiều RCT và nghiên cứu cộng đồng cho thấy PEERS cải thiện kỹ năng giao tiếp và giảm cô lập xã hội. PEERS có thể áp dụng qua nhóm học tại trường/clinic với phụ huynh tham gia. teams.semel.ucla.edu+1
-
Lo âu & CBT: Meta-analysis cho thấy CBT được điều chỉnh có hiệu quả trong giảm triệu chứng lo âu ở trẻ và thiếu niên ASD; tuy nhiên cần điều chỉnh phương pháp (visuals, concrete language). PubMed+1
-
Giáo dục tình dục: Tổng quan gần đây khuyến nghị giáo dục tình dục toàn diện, điều chỉnh cho ASD (visual supports, role play, kịch bản) để tăng kiến thức và kỹ năng an toàn. PMC+1
-
Quan điểm người trong cuộc: Nghiên cứu định tính/điều tra ý kiến người lớn tự kỷ nhấn mạnh tính cá nhân hóa, tôn trọng sở thích và điểm mạnh trong kế hoạch chuyển tiếp. MDPI+1
4. Gợi ý chương trình & phương pháp cụ thể
-
PEERS® (social skills): 14 tuần, kết hợp thực hành, role-play, và sự tham gia của caregiver — dùng cho thiếu niên có ngôn ngữ chức năng. teams.semel.ucla.edu
-
CBT thích nghi cho ASD (anxiety): phiên ngắn, nhiều trực quan, tập trung vào kĩ năng đối phó, phơi nhiễm có hướng dẫn; kết hợp với phụ huynh để generalize. PubMed
-
Sexuality education adapted: mô-đun ngắn, worksheets có hình, video modeling, kịch bản xã hội, dạy consent và an toàn mạng; có tài liệu cho cha mẹ. PMC
-
Skills for independence: task analysis + video modeling + fading prompts + practice tại nhà và community (siêu thị, bưu điện).
-
Transition & vocational pathway: bắt đầu ít nhất từ năm 9–10 (theo tuổi ở hệ giáo dục), viết ITP cá nhân (individualized transition plan), phối hợp trường-dịch vụ-nhà tuyển dụng. Pediatrics Publications+1
5. Lưu ý thực hành & đạo đức
-
Cá nhân hóa theo mức độ ngôn ngữ, IQ, sở thích và mức hỗ trợ.
-
Kết hợp quan điểm của trẻ/ gia đình trong mục tiêu: “các mục tiêu không nên là bắt trẻ hòa nhập bằng mọi giá mà là tăng khả năng hoạch định cuộc sống mà trẻ mong muốn.” MDPI
-
Đảm bảo an toàn tinh thần: sàng lọc lo âu/trầm cảm, ý tưởng tự hại; kết nối chuyên gia tâm thần khi cần.
-
Tôn trọng quyền riêng tư, quyền tự quyết trong giáo dục tình dục; dạy consent trước khi dạy hành vi tình dục cụ thể.
6. Kết luận
Giai đoạn tiền dậy thì và dậy thì là thời điểm then chốt để can thiệp hướng đến kết quả lâu dài. Bảy mục tiêu ưu tiên (kỹ năng xã hội, chức năng điều hành, quản lý cảm xúc/lo âu, giáo dục tình dục & an toàn, tự phục vụ, hướng nghiệp/chuyển tiếp, và hỗ trợ gia đình) nên trở thành khung tham chiếu khi thiết kế chương trình. Các chương trình có bằng chứng như PEERS và CBT đã điều chỉnh là những lựa chọn hiệu quả; song cần cá nhân hóa, phối hợp liên ngành và tham vấn người trong cuộc.
Tài liệu tham khảo chọn lọc (nguồn để đọc tiếp)
-
Challenges and Opportunities in Transitioning Autistic Youth — Pediatrics, AAP (2024). Pediatrics Publications
-
Laugeson, E. A. et al., PEERS®: randomized trials and manuals (UCLA PEERS; 2015 RCT & materials). teams.semel.ucla.edu+1
-
Sharma S., Cervin et al., Cognitive behavioural therapy for anxiety in children and young people on the autism spectrum — systematic review/meta-analysis (2021). PubMed
-
Dickerson A., Enhancing Sexual Health Education for Autistic Youth — review (2025). PMC
-
Transition of Individuals With Autism to Adulthood — qualitative review (2018) & reflections by autistic adults (2024). ResearchGate+1

093.227.7953
ipertap.edu@gmail.com





