Kim tự tháp phát triển ngôn ngữ
Kim tự tháp phát triển ngôn ngữ

Bài viết bởi Annika Tribby, CCC-SLP & Alissa Ketterling, MS, CCC-SLP
Kim tự tháp phát triển ngôn ngữ là một biểu diễn trực quan về trình tự chung mà trẻ em tiếp thu các kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và không lời. Công cụ này hữu ích cho bất kỳ ai tham gia vào cuộc sống của trẻ em vì nó cung cấp một tài liệu tham khảo giải thích những kỹ năng nào cần thiết trước khi các kỹ năng khác được tiếp thu. Ví dụ, các trò chơi tương tác qua lại như úp mặt trốn tìm thường diễn ra trước khi trẻ em làm theo các hướng dẫn hai bước. Nó cũng cho thấy rằng việc dạy phát âm chưa phù hợp với trẻ đang bập bẹ. Mặc dù một số kỹ năng có thể phát triển đồng thời, chẳng hạn như kỹ năng chú ý và khả năng hiểu ngôn ngữ, kim tự tháp thể hiện những kỳ vọng tổng thể về sự phát triển ngôn ngữ điển hình.
Dưới đây là thông tin về từng bước của kim tự tháp. Bên dưới mỗi mô tả là các liên kết đến video minh họa kỹ năng cụ thể đó.
Tương tác trước khi biết nói và giai đoạn đầu đời
Em bé hạnh phúc này thích quan sát mẹ, lắng nghe những âm thanh ngộ nghĩnh của mẹ và đoán trước hành động tiếp theo của mẹ.
Tương tác sớm và trước khi biết nói #2
Mẹ và bé vui vẻ tương tác qua lại bằng cách giao tiếp bằng mắt và những khoảng lặng chờ đợi.
Sự chú ý và lắng nghe
Video này cho thấy một đứa trẻ sử dụng sự chú ý chung trong một hoạt động. Bé làm theo những hướng dẫn đơn giản để "xếp chúng lên" bằng các cử chỉ giúp bé hiểu.
Sự chú ý và lắng nghe #2:
Sau vài lần lặp lại hướng dẫn “đặt chúng vào” / “vào bát”, trẻ lắng nghe người lớn và thể hiện sự hiểu biết.
Chơi/Giao lưu
Ở đây, trẻ bắt đầu chơi chung với người lớn bằng cách đưa cho người lớn một món đồ chơi. Trẻ làm vậy để rủ người lớn chơi cùng và giúp xe chạy. Trẻ háo hức chờ đến lượt người lớn tham gia hoạt động chơi chung này.
Trò chơi số 2:
Trong khi chơi với các mô hình nhân vật, bé tham gia vào trò chơi giả vờ khi tương tác với mẹ.
Hiểu biết
Ở đây, trẻ lắng nghe màu sắc cần chọn tiếp theo và đưa ra lựa chọn phù hợp. Trẻ dựa vào sự hiểu biết về các khái niệm màu sắc và thực hiện theo hướng dẫn từng bước. Trẻ cũng thể hiện sự hiểu biết về các từ chỉ hành động khi làm theo hướng dẫn, “Con có thể đóng hộp lại được không?”
Hiểu biết #2:
Đứa trẻ này hiểu hai khái niệm trong hướng dẫn, “Người nông dân có thể lái chiếc xe màu trắng không?”. Để làm theo hướng dẫn này, trẻ cần hiểu các khái niệm về AI (người nông dân, chứ không phải nhân vật khác) và MÔ TẢ (chiếc xe màu trắng, chứ không phải bất kỳ phương tiện nào khác). Trẻ cũng thể hiện sự hiểu biết về các động từ (“Bạn có thể ĐẨY anh ấy không?”).
Giao tiếp (Ngôn ngữ biểu đạt)
Sau khi đọc một câu chuyện ngắn và viết câu trả lời cho các câu hỏi ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao và như thế nào vào một mẫu, trẻ sẽ tóm tắt câu chuyện. Điều này đòi hỏi các kỹ năng diễn đạt ngôn ngữ bao gồm ngữ pháp, cú pháp, từ vựng và khả năng tổ chức nhận thức.
Ngôn ngữ biểu đạt #2:
Bé sử dụng ngôn ngữ tự nhiên khi mở cửa nhà bằng cách reo lên, “Mọi người!” Điều này có nghĩa là bé sử dụng từ ngữ vì nhiều lý do khác nhau mà không cần phải bắt chước người khác trước. Bé thể hiện khả năng ngôn ngữ biểu đạt tốt bằng cách trả lời câu hỏi mở “AI” (“Con nhìn thấy gì?”) và bằng cách gọi tên các nhân vật và đồ vật.
Âm thanh lời nói (Ngữ âm học)
Bé này có khả năng diễn đạt ngôn ngữ tốt. Bé đang luyện tập các âm cụ thể – trong trường hợp này là âm 'R'. Hãy chú ý cách bé tự sửa lỗi phát âm sau lần thử đầu tiên với sự hướng dẫn của người lớn.
Âm thanh lời nói #2:
Em bé này thể hiện cách em có thể thay đổi âm 'R' khi nói một câu ngắn có chứa âm mục tiêu. Âm 'R' là một âm phổ biến mà các nhà trị liệu ngôn ngữ thường luyện tập trong quá trình trị liệu.
Ghi chú:
Các giai đoạn này không chỉ diễn ra theo trình tự. Các giai đoạn có thể phát triển đồng thời. Các giai đoạn trên cho thấy rằng chúng ta không thể bắt đầu luyện phát âm hoàn chỉnh nếu trẻ chưa thể hiện được khả năng chú ý chung hoặc hiểu khi chúng ta gọi tên trẻ, chẳng hạn.
Kim tự tháp phát triển ngôn ngữ là một biểu diễn trực quan về trình tự chung mà trẻ em tiếp thu các kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và không lời. Công cụ này hữu ích cho bất kỳ ai tham gia vào cuộc sống của trẻ em vì nó cung cấp một tài liệu tham khảo giải thích những kỹ năng nào cần thiết trước khi các kỹ năng khác được tiếp thu. Ví dụ, các trò chơi tương tác qua lại như úp mặt trốn tìm thường diễn ra trước khi trẻ em làm theo các hướng dẫn hai bước. Nó cũng cho thấy rằng việc dạy phát âm chưa phù hợp với trẻ đang bập bẹ. Mặc dù một số kỹ năng có thể phát triển đồng thời, chẳng hạn như kỹ năng chú ý và khả năng hiểu ngôn ngữ, kim tự tháp thể hiện những kỳ vọng tổng thể về sự phát triển ngôn ngữ điển hình.
Dưới đây là thông tin về từng bước của kim tự tháp. Bên dưới mỗi mô tả là các liên kết đến video minh họa kỹ năng cụ thể đó.
Tương tác trước khi biết nói và giai đoạn đầu đời
- Thích nghe người khác nói và quan sát mọi người.
- Tham gia vào việc bắt chước âm thanh qua lại.
- Sử dụng giao tiếp bằng mắt và mỉm cười.
- Mong chờ được cù lét
- Sử dụng nhiều tiếng kêu khác nhau để truyền đạt các nhu cầu khác nhau.
- Chơi trò úp mặt trốn tìm và các trò chơi đoán trước khác.
- Cử chỉ (chỉ trỏ, vẫy tay, lắc đầu và gật đầu)
- Sử dụng sự chú ý chung bằng cách nhìn vào các vật thể, sau đó nhìn vào người đối thoại để chia sẻ trải nghiệm.
Em bé hạnh phúc này thích quan sát mẹ, lắng nghe những âm thanh ngộ nghĩnh của mẹ và đoán trước hành động tiếp theo của mẹ.
Tương tác sớm và trước khi biết nói #2
Mẹ và bé vui vẻ tương tác qua lại bằng cách giao tiếp bằng mắt và những khoảng lặng chờ đợi.
Sự chú ý và lắng nghe
- Tăng cường giao tiếp bằng mắt với người nói.
- Theo dõi ánh nhìn của người nói
- Tập trung vào một đồ vật/người/hoạt động tùy chọn trong 5 phút trở lên (đối với trẻ từ 2 tuổi trở lên)
- Tham gia vào hoạt động âm nhạc
- Hãy nhìn về hướng phát ra âm thanh.
- Hiểu được khi ai đó gọi tên mình.
Video này cho thấy một đứa trẻ sử dụng sự chú ý chung trong một hoạt động. Bé làm theo những hướng dẫn đơn giản để "xếp chúng lên" bằng các cử chỉ giúp bé hiểu.
Sự chú ý và lắng nghe #2:
Sau vài lần lặp lại hướng dẫn “đặt chúng vào” / “vào bát”, trẻ lắng nghe người lớn và thể hiện sự hiểu biết.
Chơi/Giao lưu
- Khám phá và bắt đầu hiểu về mối quan hệ nhân quả.
- Học các khái niệm như vào/ra, lên/xuống, nhanh/chậm, to/nhỏ
- Hiểu được các khái niệm về không gian (bên cạnh, phía sau, bên dưới)
- Tương tác nhiều hơn với bạn bè và người lớn.
- Sử dụng trò chơi tưởng tượng
- Hiểu được cách biểu đạt bằng ký hiệu (hình ảnh và từ ngữ đại diện cho các đối tượng/hành động/ý tưởng)
Ở đây, trẻ bắt đầu chơi chung với người lớn bằng cách đưa cho người lớn một món đồ chơi. Trẻ làm vậy để rủ người lớn chơi cùng và giúp xe chạy. Trẻ háo hức chờ đến lượt người lớn tham gia hoạt động chơi chung này.
Trò chơi số 2:
Trong khi chơi với các mô hình nhân vật, bé tham gia vào trò chơi giả vờ khi tương tác với mẹ.
Hiểu biết
- Hiểu được những chỉ dẫn đơn giản nhưng không phải lúc nào cũng làm theo (ví dụ: “Mang giày vào đi”; “Đặt các khối vào hộp”).
- Trẻ hiểu được từ 200 đến 500 từ khi được hai tuổi (nhiều hơn số từ trẻ có thể nói).
- Hiểu được các từ khóa trong cụm từ và ý nghĩa của chúng (ví dụ: “Chúng ta sẽ đến nhà bà !”)
- Hiểu được các câu hỏi đơn giản về ai/cái gì/ở đâu khi được 3 tuổi.
- Trẻ bắt đầu hiểu lý do tại sao khi được 3 tuổi.
Ở đây, trẻ lắng nghe màu sắc cần chọn tiếp theo và đưa ra lựa chọn phù hợp. Trẻ dựa vào sự hiểu biết về các khái niệm màu sắc và thực hiện theo hướng dẫn từng bước. Trẻ cũng thể hiện sự hiểu biết về các từ chỉ hành động khi làm theo hướng dẫn, “Con có thể đóng hộp lại được không?”
Hiểu biết #2:
Đứa trẻ này hiểu hai khái niệm trong hướng dẫn, “Người nông dân có thể lái chiếc xe màu trắng không?”. Để làm theo hướng dẫn này, trẻ cần hiểu các khái niệm về AI (người nông dân, chứ không phải nhân vật khác) và MÔ TẢ (chiếc xe màu trắng, chứ không phải bất kỳ phương tiện nào khác). Trẻ cũng thể hiện sự hiểu biết về các động từ (“Bạn có thể ĐẨY anh ấy không?”).
Giao tiếp (Ngôn ngữ biểu đạt)
- Bé nói được từ đầu tiên khi khoảng 12 tháng tuổi.
- Có vốn từ vựng khoảng 50 từ khi mới khoảng 2 tuổi.
- Bắt đầu kết hợp các từ thành cụm từ.
- Đôi khi cần ghi nhớ những cụm từ và câu quen thuộc để truyền đạt một ý nghĩ nào đó.
- Thường mắc các lỗi ngữ pháp điển hình (ví dụ: lỗi đại từ, thì quá khứ).
- Có khả năng sắp xếp và chỉnh sửa lại câu.
- Sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm rõ nghĩa.
- Định nghĩa các từ và khái niệm.
- Tóm tắt những gì đã xảy ra ngày hôm đó bởi một đứa trẻ bốn tuổi.
Sau khi đọc một câu chuyện ngắn và viết câu trả lời cho các câu hỏi ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao và như thế nào vào một mẫu, trẻ sẽ tóm tắt câu chuyện. Điều này đòi hỏi các kỹ năng diễn đạt ngôn ngữ bao gồm ngữ pháp, cú pháp, từ vựng và khả năng tổ chức nhận thức.
Ngôn ngữ biểu đạt #2:
Bé sử dụng ngôn ngữ tự nhiên khi mở cửa nhà bằng cách reo lên, “Mọi người!” Điều này có nghĩa là bé sử dụng từ ngữ vì nhiều lý do khác nhau mà không cần phải bắt chước người khác trước. Bé thể hiện khả năng ngôn ngữ biểu đạt tốt bằng cách trả lời câu hỏi mở “AI” (“Con nhìn thấy gì?”) và bằng cách gọi tên các nhân vật và đồ vật.
Âm thanh lời nói (Ngữ âm học)
- Âm thanh lời nói phát triển theo một mô hình điển hình; chúng ta thường thấy các âm thanh đơn giản xuất hiện trước, còn các âm khó hơn sẽ phát triển ở giai đoạn sau. *Xem hình minh họa về sự phát triển âm thanh lời nói đính kèm.
- Có những kiểu lỗi phát âm thường gặp. Những lỗi này điển hình cho một độ tuổi nhất định và thường tự sửa chữa khi trẻ đạt đến độ tuổi dự kiến. Ví dụ, một đứa trẻ 3 tuổi được kỳ vọng sẽ nói “wion” thay vì “lion” vì âm “l” phát triển sau 4 tuổi.
- Một đứa trẻ 4 tuổi thường sẽ nói "dem" thay cho " the them" vì âm "th" hữu thanh phát triển vào khoảng 6 tuổi.
Bé này có khả năng diễn đạt ngôn ngữ tốt. Bé đang luyện tập các âm cụ thể – trong trường hợp này là âm 'R'. Hãy chú ý cách bé tự sửa lỗi phát âm sau lần thử đầu tiên với sự hướng dẫn của người lớn.
Âm thanh lời nói #2:
Em bé này thể hiện cách em có thể thay đổi âm 'R' khi nói một câu ngắn có chứa âm mục tiêu. Âm 'R' là một âm phổ biến mà các nhà trị liệu ngôn ngữ thường luyện tập trong quá trình trị liệu.
Ghi chú:
Các giai đoạn này không chỉ diễn ra theo trình tự. Các giai đoạn có thể phát triển đồng thời. Các giai đoạn trên cho thấy rằng chúng ta không thể bắt đầu luyện phát âm hoàn chỉnh nếu trẻ chưa thể hiện được khả năng chú ý chung hoặc hiểu khi chúng ta gọi tên trẻ, chẳng hạn.

0932277953
ipertap.edu@gmail.com





